10A/2 KP Hòa Long, Phường Lái Thiêu, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
XE TẢI HINO FC9JLTC THÙNG MUI BẠT 4 tấn 950
GIỚI THIỆU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NHÃN HIỆU | HINO FC9JLTC |
LOẠI XE | Ô TÔ TẢI (CÓ MUI) |
KÍCH THƯỚC THÙNG | 6300 x 2250 x 600/2065 mm |
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | 8205 x 2400 x 3260 mm |
KHỐI LƯỢNG BẢN THÂN | 4555 kg |
KHỐI LƯỢNG HÀNG CHUYÊN CHỞ CHO PHÉP TGGT | 4950 kg |
KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ CHO PHÉP TGGT | 9700 kg |
KHOẢNG CÁCH TRỤC | 4990 mm |
CÔNG THỨC BÁNH XE | 4 x 2 |
KIỂU ĐỘNG CƠ | J05E-UA - 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
THỂ TÍCH LÀM VIỆC | 5123 cm3 |
CÔNG SUẤT LỚN NHẤT/TỐC ĐỘ QUAY | 132 kW/ 2500 vòng/phút |
LOẠI NHIÊN LIỆU | Diesel |
CỠ LỐP | TRƯỚC: 8.25-16 SAU: 8.25-16 |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít - ê cu bi, Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | Tang trống/Tang trống Khí nén - Thủy lực |
VẬT LIỆU THÙNG
ĐÀ DỌC | U140 tiêu chuẩn |
ĐÀ NGANG | U100 tiêu chuẩn |
SÀN THÙNG | Sắt tiêu chuẩn làm phẳng hoặc sóng |
BỬNG | 7 bửng, 2 cửa sau hoặc vĩ |
TRỤ BỬNG | Đầu, cuối U120 ; giữa U140 tiêu chuẩn |
KHUNG BỬNG | Sắt hộp 80x40 |
VÁCH BỬNG | Vách trong tole kẽm, vách ngoài inox chấn sóng có lớp cách nhiệt ở giữa |
KHUNG XƯƠNG BỬNG | Sắt hộp 40x40 |
VÁCH TRƯỚC | Hộp 40x40 vách trong tole kẽm, vách ngoài inox chấn sóng |
VÈ | inox |
CẢN HÔNG, SAU | Sắt sơn màu |
ĐÈN | tiêu chuẩn |
BẠT | simili tiêu chuẩn |