10A/2 KP Hòa Long, Phường Lái Thiêu, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
XE TẢI HYUNDAI NEW MIGHTY 75S F140 THÙNG MUI BẠT TẢI 3.5 TẤN
GIỚI THIỆU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NHÃN HIỆU | HYUNDAI NEW MIGHTY 75S F140 |
LOẠI XE | Ô TÔ TẢI (CÓ MUI) |
KÍCH THƯỚC THÙNG | 4500 x 2050 x 680/1840 mm |
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | 6480 x 2200 x 2900 mm |
KHỐI LƯỢNG BẢN THÂN | 3315 kg |
KHỐI LƯỢNG HÀNG CHUYÊN CHỞ CHO PHÉP TGGT | 3490 kg |
KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ CHO PHÉP TGGT | 7000 kg |
KHOẢNG CÁCH TRỤC | 3415 mm |
CÔNG THỨC BÁNH XE | 4 x 2 |
KIỂU ĐỘNG CƠ | D4GA - 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
THỂ TÍCH LÀM VIỆC | 3933 cm3 |
CÔNG SUẤT LỚN NHẤT/TỐC ĐỘ QUAY | 103 kW/2700 vòng/phút |
LOẠI NHIÊN LIỆU | Diesel |
CỠ LỐP | TRƯỚC: 7.00-16 SAU: 7.00-16 |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít - ê cu bi, Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | Tang trống/Tang trống Thủy lực, trợ lực chân không |
VẬT LIỆU THÙNG
ĐÀ DỌC | U120 tiêu chuẩn |
ĐÀ NGANG | U80 tiêu chuẩn |
SÀN THÙNG | Sắt tiêu chuẩn làm phẳng hoặc sóng |
BỬNG | loại 5 bửng, 2 cửa sau hoặc vĩ |
TRỤ BỬNG | Đầu, cuối U100 ; giữa U120 tiêu chuẩn |
KHUNG BỬNG | Sắt hộp 80x40 thanh đứng 40x20 |
VÁCH BỬNG | Vách trong tole kẽm, vách ngoài inox chấn sóng có lớp cách nhiệt ở giữa |
KHUNG XƯƠNG BỬNG | Sắt hộp 40x40 |
VÁCH TRƯỚC | Hộp 40x40 vách trong tole kẽm, vách ngoài inox chấn sóng |
VÈ | inox |
CẢN HÔNG, SAU | Sắt sơn màu |
ĐÈN | tiêu chuẩn |
BẠT | simili tiêu chuẩn |