10A/2 KP Hòa Long, Phường Lái Thiêu, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
XE TẢI TERACO 345SL THÙNG KÍN
GIỚI THIỆU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NHÃN HIỆU | TERACO TERA 345SL |
LOẠI XE | Ô TÔ TẢI THÙNG KÍN |
KÍCH THƯỚC THÙNG | 6050 x 1950 x 1940 mm |
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | 7900 x 2090 x 3080 mm |
KHỐI LƯỢNG BẢN THÂN | 3515 kg |
KHỐI LƯỢNG HÀNG CHUYÊN CHỞ CHO PHÉP TGGT | 3490 kg |
KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ CHO PHÉP TGGT | 7200 kg |
KHOẢNG CÁCH TRỤC | 4500 mm |
CÔNG THỨC BÁNH XE | 4 x 2 |
KIỂU ĐỘNG CƠ | JE493ZLQ4 - 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
THỂ TÍCH LÀM VIỆC | 2771 cm3 |
CÔNG SUẤT LỚN NHẤT/TỐC ĐỘ QUAY | 78 kW/ 3400 vòng/phút |
LOẠI NHIÊN LIỆU | Diesel |
CỠ LỐP | TRƯỚC: 7.00-16 SAU: 7.00-16 |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít - ê cu bi, Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | Tang trống/Tang trống Thủy lực, trợ lực chân không |
VẬT LIỆU THÙNG
ĐÀ DỌC | U120 tiêu chuẩn |
ĐÀ NGANG | U80 tiêu chuẩn |
SÀN THÙNG | Sắt tiêu chuẩn làm phẳng hoặc sóng |
CỬA | 2 cửa sau và 1 cửa hông |
VÁCH HÔNG, VÁCH ĐẦU THÙNG | Vách trong tole kẽm, vách ngoài inox chấn sóng có lớp cách nhiệt ở giữa |
KHUNG XƯƠNG BỬNG | Sắt hộp 40x40 |
VÈ | inox |
CẢN HÔNG, SAU | Sắt sơn màu |
ĐÈN | tiêu chuẩn |